Thuật toán điều trị
Máy thở CPAP tự động AirStart 10 APAP với thuật toán phát hiện các sự kiện trong lúc ngủ: ngáy, đường thở bị hẹp, đường thở bị tắc nghẽn. Tùy vào mức độ của các sự kiện, máy sẽ tự điều chỉnh áp lực khí thổi vào đường thở để mở thông đường thở, giúp người sử dụng hô hấp bình thường và có giấc ngủ sâu.
Tính năng thoải mái
- Chỉ với thao tác bấm nút 1 lần là sử dụng, vô cùng đơn giản. Máy hoạt động êm ái, không nghe được âm thanh nào phát ra.
- Tính năng giảm áp lực khi thở ra (EPR), giúp thở ra nhẹ nhàng, máy tự đồng bộ với nhịp thở tự nhiên của người dùng.
- Tính năng chờ (Ramp) cho phép điều chỉnh thời gian chờ để áp lực khí tăng từ từ đến mức áp lực điều trị, giúp thoải mái khi mới bắt đầu sử dụng.
- AirStart 10 APAP được tích hợp bộ phận tạo ẩm không khí (Climate Control) để người sử dụng không bị không mũi miệng khi thức dậy. Có nhiều mức độ ẩm để điều chỉnh
Sau mỗi đêm sử dụng, máy sẽ báo cáo hiệu quả điều trị ngay trên màn hình. Các chỉ số như: thời gian sử dụng máy, chỉ số ngưng giảm thở (AHI) còn lại, độ xì khí mặt nạ, áp lực khí trung bình trong đêm; chỉ số trung bình trong khoảng thời gian dài. Kết quả điều trị sẽ được lưu vào thẻ nhớ SD trong suốt cả năm, qua đó giúp đánh giá hiệu quả điều trị.
Thành phần bộ máy
Bộ máy AirStart 10 APAP có thể sử dụng kết hợp với nhiều loại mặt nạ khác nhau như mặt nạ đệm mũi, chụp mũi hoặc chụp mũi miệng.
- Thân máy AirStart 10 APAP: 01 cái
- Hộp nước tạo ẩm: 01 cái
- Bộ nguồn: 01 cái
- Ống dẫn khí: 01 cái
- Thẻ nhớ SD: 01 cái
- Miếng lọc bụi: 3 miếng
- Túi xách: 01 túi
- Tài liệu hướng dẫn: 01 bộ
- Phiếu bảo hành: 01 phiếu
- Mặt nạ: 01 cái
Thông số kỹ thuật:
Phân loại | Auto CPAP |
Nhãn hiệu | ResMed |
Xuất xứ | Úc |
Kích thước | Dài 205 x Rộng 116 x Cao 150 mm |
Trọng lượng | 1,1 kg |
Nguồn điện | AC: 110 – 240 V (ổ điện), DC: 24 V (pin, nguồn trên xe hơi) |
Công suất | 50 W |
Áp lực khí | 4 – 20 cmH2O |
Bộ tạo ẩm | Tích hợp |
Dung tích | 380 ml |
Ống khí | Đường kính 15 mm, dài 1,8 m |
Điều trị | Ngáy, Giảm thở, Ngưng thở tắc nghẽn |
Chế độ | CPAP: áp lực khí cố định |
APAP: áp lực khí tự động | |
Tính năng | Climate Control: tạo ẩm không khí. Giá trị: 1 – 8 mức ẩm |
EPR: giảm áp lực lúc thở ra. Giá trị: 1 – 3 cmH2O | |
Ramp: thời gian chờ tăng áp lực khí. Giá trị: 5 – 45 phút | |
Báo cáo | Thông số: thời gian sử dụng, mức độ tuân thủ; các sự kiện AHI, AI, Central AI; áp lực khí trung bình, rò rỉ khí… |
Cách báo cáo: màn hình trên máy | |
Khoảng báo cáo: chi tiết 30 ngày, tóm tắt 365 ngày | |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ SD |
Âm thanh | 27 dBA |